Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  ypv 3b4d4ca63f Merge branch 'master' of http://213.155.192.79:3001/ypv/up 10 tháng trước cách đây
  ypv 9021147724 fix 10 tháng trước cách đây
  steelfeet add49002cf оценки 10 tháng trước cách đây
  ypv 25fe84dca3 Ведомости КР 2023-24 35, 37 гр. 11 tháng trước cách đây
  ypv b0a6c32b8e fix 11 tháng trước cách đây
  ypv 5417870ae4 Merge branch 'master' of http://213.155.192.79:3001/ypv/up 11 tháng trước cách đây
  ypv ef4f9afd45 fix 11 tháng trước cách đây
  steelfeet 73891e6d31 fix 11 tháng trước cách đây
  ypv 14acf64acd оценки 35 гр. 11 tháng trước cách đây
  ypv 5c7522ba48 fix 11 tháng trước cách đây
  ypv a7f5d7f8bb fix 11 tháng trước cách đây
  ypv af39983c67 fix 11 tháng trước cách đây
  ypv 8100cf34c8 fix 11 tháng trước cách đây
  ypv 57f741061d Merge branch 'master' of http://213.155.192.79:3001/ypv/up.git 11 tháng trước cách đây
  ypv f117fdad6f fix 11 tháng trước cách đây
  ypv 5109b53d6d Merge branch 'master' of http://213.155.192.79:3001/ypv/up.git 11 tháng trước cách đây
  ypv 4b91e74c0f fix 11 tháng trước cách đây
  ypv 8fab39e3a8 1 подгруппа 11 tháng trước cách đây
  ypv 56fcb4a60f fix 1 năm trước cách đây
  ypv 83498fe1bc fix 1 năm trước cách đây
  ypv bc7b31809d fix 1 năm trước cách đây
  ypv f9cdbe1ac5 fix 1 năm trước cách đây
  ypv 2225ae0285 КР 37 гр 1 năm trước cách đây
  ypv adc3b7b18f УП 46 гр. 2 сем 1 năm trước cách đây
  ypv 5ba28d5ffe fix 1 năm trước cách đây
  ypv 3acd09fdbe предварительные итоги КР 1 năm trước cách đây
  ypv e69854d935 Методичка ВКР 2021 1 năm trước cách đây
  ypv 6e3403b811 аннотации 1 năm trước cách đây
  ypv c54201453c 16Apr24 1 năm trước cách đây
  ypv b8796cc75e 16Apr24 1 năm trước cách đây